Excitation winding nghia la gi
Webwind something up ý nghĩa, định nghĩa, wind something up là gì: 1. to close a business or organization: 2. to find yourself in an unexpected and usually…. Tìm hiểu thêm. WebTheo các chuyên gia, một chiếc đồng hồ hồ có chức năng Hand Winding có độ dày chỉ bằng ⅔ chiếc đồng hồ Automatic, giúp đồng hồ có thêm một số chức năng khác mà không làm cho đồng hồ bị quá dày. Bên cạnh đó, việc Hand Winding không có …
Excitation winding nghia la gi
Did you know?
Webamend ý nghĩa, định nghĩa, amend là gì: 1. to change the words of a text, especially a law or a legal document: 2. to change the words of…. Tìm hiểu thêm. Web1000 từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện công nghiệp sau đây, được tổng hợp từ rất nhiều nguồ, đây là những từ vựng xuất hiện thường xuyên trong các tài liệu tiếng anh về ngành điện cũng như trong giao tiếp liên quan tới điện. Nếu bạn là sinh viên hay kỹ sư ngành điện hoặc là cá nhân có niềm đam mê ...
Webexcitation winding cuộn dây kích thích exciting winding cuộn kích thích feed-in of winding sự luồn cuộn dây vào ... Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ ... WebDịch nghĩa: Nếu không cẩn thận nâng tạ, bạn có thể tự làm mình bị thương. The company was wound up in February with debts of $5.2 million. Dịch nghĩa: Công ty đã phải gánh chịu khoản nợ 5,2 triệu đô la vào tháng 2. …
WebExcitation winding. dây quấn kích thích, cuộn dây kích thích, Excitationenergy. năng lượng kích thích, Excitationwave. sóng kích thích, ... Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ ... Webexcitation winding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excitation winding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excitation …
WebĐo lường & điều khiển. sự kích thích. Giải thích EN: The act of exciting or the state of being excited; specific uses include: the actuation of one part of a system or apparatus in order …
WebMay 23, 2024 · Three winding transformer: máy biến áp 3 cuộn dây. Auto transformer: máy biến áp tự ngẫu. Recloser: máy cắt tự đóng lại. Load break fuse cut out (LB FCO): cầu chì tự rơi kết hợp với DCL phụ tải. Fuse cut out (FCO): cầu chì … cylinder bud vases wholesaleWebMỗi động từ khi ghép với một giới từ sẽ cho ra nghĩa khác, thậm chí có nhiều nghĩa cho một cụm động từ. Đối với wind down thì thế nào? Wind down là gì? Ngoài trả lời câu hỏi wind down là gì, bài viết này sẽ cung … cylinder buckling calculatorWebGiải thích VN: Cuộn dây điện trong một máy điện hay bộ biến thế. armature winding. kiểu quấn dây phần ứng. bifilar winding. kiểu quấn dây chập đôi. concentric winding. sự quấn dây đồng tâm. consequent-pole winding. quấn dây cực hệ quả. cylinder brushes suppliersWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Excitation winding là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... cylinder bureauWebwind ý nghĩa, định nghĩa, wind là gì: 1. a current of air moving approximately horizontally, especially one strong enough to be felt: 2…. Tìm hiểu thêm. cylinder bumper cushionWebTừ điển Anh Anh - Wordnet. excitation. the neural or electrical arousal of an organ or muscle or gland. Synonyms: innervation, irritation. something that agitates and arouses. he looked forward to the excitements of the day. Synonyms: excitement. cylinder building londonWebexcitation winding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excitation winding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excitation winding. Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành. excitation winding cylinder burst calculation